mirror of https://github.com/tootsuite/mastodon
parent
a3b4f68c11
commit
11a4b08180
|
|
@ -1,10 +1,9 @@
|
|||
---
|
||||
vi:
|
||||
about:
|
||||
about_mastodon_html: 'Mạng xã hội của tương lai: Không quảng cáo, không bán thông tin người dùng và phi tập trung! Làm chủ dữ liệu của bạn với Mastodon!'
|
||||
contact_missing: Chưa thiết lập
|
||||
contact_unavailable: N/A
|
||||
hosted_on: "%{domain} vận hành nhờ Mastodon"
|
||||
hosted_on: '%{domain} vận hành nhờ Mastodon'
|
||||
title: Giới thiệu
|
||||
accounts:
|
||||
follow: Theo dõi
|
||||
|
|
@ -54,7 +53,7 @@ vi:
|
|||
delete: Xóa dữ liệu
|
||||
deleted: Đã xóa
|
||||
demote: Xóa vai trò
|
||||
destroyed_msg: Dữ liệu %{username} sẽ được lên lịch xóa ngay bây giờ
|
||||
destroyed_msg: "Dữ liệu %{username} sẽ được lên lịch xóa ngay bây giờ"
|
||||
disable: Khóa
|
||||
disable_sign_in_token_auth: Vô hiệu hóa xác minh bằng email
|
||||
disable_two_factor_authentication: Vô hiệu hóa xác minh 2 bước
|
||||
|
|
@ -532,11 +531,11 @@ vi:
|
|||
no_ip_block_selected: Bạn chưa chọn bất kỳ IP nào
|
||||
title: Những IP bị chặn
|
||||
relationships:
|
||||
title: Mối quan hệ của %{acct}
|
||||
title: "Mối quan hệ của %{acct}"
|
||||
relays:
|
||||
add_new: Thêm liên hợp mới
|
||||
delete: Loại bỏ
|
||||
description_html: "<strong>Liên hợp</strong> nghĩa là cho phép bài đăng công khai của máy chủ này xuất hiện trên bảng tin của máy chủ khác và ngược lại. <strong>Nó giúp các máy chủ vừa và nhỏ tiếp cận nội dung từ các máy chủ lớn hơn</strong>. Nếu không chọn, người ở máy chủ này vẫn có thể theo dõi người khác trên các máy chủ khác."
|
||||
description_html: <strong>Liên hợp</strong> nghĩa là cho phép bài đăng công khai của máy chủ này xuất hiện trên bảng tin của máy chủ khác và ngược lại. <strong>Nó giúp các máy chủ vừa và nhỏ tiếp cận nội dung từ các máy chủ lớn hơn</strong>. Nếu không chọn, người ở máy chủ này vẫn có thể theo dõi người khác trên các máy chủ khác.
|
||||
disable: Tắt
|
||||
disabled: Đã tắt
|
||||
enable: Kích hoạt
|
||||
|
|
@ -575,7 +574,7 @@ vi:
|
|||
category_description_html: Lý do tài khoản hoặc nội dung này bị báo cáo sẽ được trích dẫn khi giao tiếp với họ
|
||||
comment:
|
||||
none: Không có mô tả
|
||||
comment_description_html: "%{name} cho biết thêm:"
|
||||
comment_description_html: '%{name} cho biết thêm:'
|
||||
created_at: Báo cáo lúc
|
||||
delete_and_resolve: Xóa tút
|
||||
forwarded: Chuyển tiếp
|
||||
|
|
@ -784,7 +783,7 @@ vi:
|
|||
publishers:
|
||||
no_publisher_selected: Không có nguồn đăng nào thay đổi vì không có nguồn đăng nào được chọn
|
||||
shared_by_over_week:
|
||||
other: "%{count} người chia sẻ tuần rồi"
|
||||
other: '%{count} người chia sẻ tuần rồi'
|
||||
title: Liên kết nổi bật
|
||||
usage_comparison: Chia sẻ %{today} lần hôm nay, so với %{yesterday} lần hôm qua
|
||||
only_allowed: Chỉ cho phép
|
||||
|
|
@ -827,7 +826,7 @@ vi:
|
|||
usable: Có thể dùng
|
||||
usage_comparison: Dùng %{today} lần hôm nay, so với %{yesterday} hôm qua
|
||||
used_by_over_week:
|
||||
other: "%{count} người dùng tuần rồi"
|
||||
other: '%{count} người dùng tuần rồi'
|
||||
title: Xu hướng
|
||||
trending: Thịnh hành
|
||||
warning_presets:
|
||||
|
|
@ -839,7 +838,7 @@ vi:
|
|||
webhooks:
|
||||
add_new: Thêm endpoint
|
||||
delete: Xóa bỏ
|
||||
description_html: "<strong>Webhook</strong> cho phép Mastodon gửi nhận <strong>thông báo đẩy thời gian thật</strong> về những sự kiện cho ứng dụng thứ ba của bạn, cho ứng dụng của bạn có thể <strong>tự động kích hoạt reaction</strong>."
|
||||
description_html: <strong>Webhook</strong> cho phép Mastodon gửi nhận <strong>thông báo đẩy thời gian thật</strong> về những sự kiện cho ứng dụng thứ ba của bạn, cho ứng dụng của bạn có thể <strong>tự động kích hoạt reaction</strong>.
|
||||
disable: Tắt
|
||||
disabled: Đã tắt
|
||||
edit: Sửa endpoint
|
||||
|
|
@ -874,7 +873,7 @@ vi:
|
|||
new_report:
|
||||
body: "%{reporter} vừa báo cáo %{target}"
|
||||
body_remote: Ai đó từ %{domain} đã báo cáo %{target}
|
||||
subject: "(%{instance}) Báo cáo #%{id}"
|
||||
subject: '(%{instance}) Báo cáo #%{id}'
|
||||
new_trends:
|
||||
body: 'Các mục sau đây cần được xem xét trước khi chúng hiển thị công khai:'
|
||||
new_trending_links:
|
||||
|
|
@ -977,8 +976,8 @@ vi:
|
|||
already_requested: Bạn vừa gửi một yêu cầu theo dõi tới người này
|
||||
error: Rất tiếc, đã xảy ra lỗi khi tìm kiếm tài khoản từ nơi khác
|
||||
follow: Theo dõi
|
||||
follow_request: Bạn đã gửi yêu cầu theo dõi tới
|
||||
following: Chúc mừng! Bạn đã trở thành người theo dõi
|
||||
follow_request: 'Bạn đã gửi yêu cầu theo dõi tới'
|
||||
following: 'Chúc mừng! Bạn đã trở thành người theo dõi'
|
||||
post_follow:
|
||||
close: Bạn có thể đóng cửa sổ này rồi.
|
||||
return: Xem trang hồ sơ
|
||||
|
|
@ -1263,11 +1262,11 @@ vi:
|
|||
sign_up:
|
||||
subject: "%{name} đã được đăng ký"
|
||||
favourite:
|
||||
body: Tút của bạn vừa được thích bởi %{name}
|
||||
body: 'Tút của bạn vừa được thích bởi %{name}'
|
||||
subject: "%{name} vừa thích tút của bạn"
|
||||
title: Lượt thích mới
|
||||
follow:
|
||||
body: Bạn vừa được %{name} theo dõi!
|
||||
body: "Bạn vừa được %{name} theo dõi!"
|
||||
subject: "%{name} vừa theo dõi bạn"
|
||||
title: Người theo dõi mới
|
||||
follow_request:
|
||||
|
|
@ -1283,11 +1282,11 @@ vi:
|
|||
poll:
|
||||
subject: Cuộc bình chọn của %{name} kết thúc
|
||||
reblog:
|
||||
body: Tút của bạn vừa được %{name} đăng lại
|
||||
body: 'Tút của bạn vừa được %{name} đăng lại'
|
||||
subject: "%{name} vừa đăng lại tút của bạn"
|
||||
title: Lượt đăng lại mới
|
||||
status:
|
||||
subject: Bài đăng mới từ %{name}
|
||||
subject: "Bài đăng mới từ %{name}"
|
||||
update:
|
||||
subject: "%{name} đã sửa một tút"
|
||||
notifications:
|
||||
|
|
|
|||
Loading…
Reference in New Issue