mirror of https://github.com/vector-im/riot-web
Translated using Weblate (Vietnamese)
Currently translated at 98.7% (3368 of 3410 strings) Translation: Element Web/matrix-react-sdk Translate-URL: https://translate.element.io/projects/element-web/matrix-react-sdk/vi/pull/21833/head
parent
ef8b4904ba
commit
f4281e71d2
|
@ -2,18 +2,18 @@
|
|||
"This email address is already in use": "Địa chỉ email này đã được sử dụng",
|
||||
"This phone number is already in use": "Số điện thoại này đã được sử dụng",
|
||||
"Failed to verify email address: make sure you clicked the link in the email": "Xác minh địa chỉ email thất bại: hãy chắc chắn bạn đã nhấn vào liên kết trong email",
|
||||
"The platform you're on": "Hệ điều hành đang dùng",
|
||||
"The version of %(brand)s": "Phiên bản của %(brand)s",
|
||||
"Your language of choice": "Ngôn ngữ hiện tại",
|
||||
"The platform you're on": "Nền tảng/thư viện thiết kế ứng dụng",
|
||||
"The version of %(brand)s": "Phiên bản %(brand)s",
|
||||
"Your language of choice": "Ngôn ngữ ứng dụng hiện tại",
|
||||
"Your homeserver's URL": "Địa chỉ máy chủ của bạn",
|
||||
"Whether or not you're logged in (we don't record your username)": "Trạng thái đăng nhập (chúng tôi không lưu tên đăng nhập của bạn)",
|
||||
"Whether or not you're using the Richtext mode of the Rich Text Editor": "Có sử dụng chế độ Richtext của Rich Text Editor",
|
||||
"Whether or not you're logged in (we don't record your username)": "Trạng thái đăng nhập (không bao gồm tên đăng nhập)",
|
||||
"Whether or not you're using the Richtext mode of the Rich Text Editor": "Có sử dụng tính năng Định dạng văn bản của Rich Text Editor",
|
||||
"Whether or not you're using the 'breadcrumbs' feature (avatars above the room list)": "Có sử dụng chức năng breadcrumbs (ảnh đại diện phía trên danh sách phòng)",
|
||||
"e.g. %(exampleValue)s": "Ví dụ %(exampleValue)s",
|
||||
"e.g. %(exampleValue)s": "Ví dụ: %(exampleValue)s",
|
||||
"Every page you use in the app": "Các trang bạn dùng trong ứng dụng",
|
||||
"e.g. <CurrentPageURL>": "Ví dụ <CurrentPageURL>",
|
||||
"Your device resolution": "Độ phân giải thiết bị",
|
||||
"Analytics": "Phân tích",
|
||||
"e.g. <CurrentPageURL>": "Ví dụ: <CurrentPageURL>",
|
||||
"Your device resolution": "Độ phân giải màn hình thiết bị này",
|
||||
"Analytics": "Về dữ liệu phân tích",
|
||||
"The information being sent to us to help make %(brand)s better includes:": "Thông tin gửi lên máy chủ giúp cải thiện %(brand)s bao gồm:",
|
||||
"Where this page includes identifiable information, such as a room, user or group ID, that data is removed before being sent to the server.": "Nếu trang này có chứa dữ liệu định danh như ID phòng chat, người dùng hoặc nhóm, chúng sẽ được loại bỏ trước khi được gửi lên máy chủ.",
|
||||
"Call Failed": "Không Gọi được",
|
||||
|
@ -125,7 +125,7 @@
|
|||
"Adds a custom widget by URL to the room": "Thêm một URL widget vào phòng",
|
||||
"Please supply a https:// or http:// widget URL": "Vui lòng điền 1 widget với https:// hoặc http://",
|
||||
"You cannot modify widgets in this room.": "Bạn không thể sửa đổi widget trong phòng này.",
|
||||
"Which officially provided instance you are using, if any": "Máy chủ chính thức đang dùng, nếu có",
|
||||
"Which officially provided instance you are using, if any": "Kiểu ứng dụng đang dùng, nếu có",
|
||||
"Changes your avatar in all rooms": "Đổi ảnh đại diện của bạn trong mọi phòng",
|
||||
"Verified key": "Khóa được xác minh",
|
||||
"Displays action": "Hiển thị hành động",
|
||||
|
@ -925,7 +925,7 @@
|
|||
"Are you sure you wish to abort creation of the host? The process cannot be continued.": "Bạn có chắc chắn muốn hủy bỏ việc tạo máy chủ lưu trữ không? Quá trình này không thể được tiếp tục.",
|
||||
"Confirm abort of host creation": "Xác nhận hủy tạo máy chủ lưu trữ",
|
||||
"You may contact me if you have any follow up questions": "Bạn có thể liên hệ với tôi nếu bạn có bất kỳ câu hỏi tiếp theo nào",
|
||||
"Your platform and username will be noted to help us use your feedback as much as we can.": "Nền tảng và tên người dùng của bạn sẽ được ghi nhận để giúp chúng tôi sử dụng phản hồi của bạn nhiều nhất có thể.",
|
||||
"Your platform and username will be noted to help us use your feedback as much as we can.": "Nền tảng ứng dụng và tên người dùng của bạn sẽ được ghi lại để giúp chúng tôi tiếp nhận phản hồi của bạn một cách tốt nhất có thể.",
|
||||
"Done": "Xong",
|
||||
"Thank you for your feedback, we really appreciate it.": "Cảm ơn bạn đã phản hồi, chúng tôi thực sự đánh giá cao điều đó.",
|
||||
"Search for rooms or people": "Tìm kiếm phòng hoặc người",
|
||||
|
@ -935,16 +935,16 @@
|
|||
"Sent": "Đã gửi",
|
||||
"Sending": "Đang gửi",
|
||||
"You don't have permission to do this": "Bạn không có quyền làm điều này",
|
||||
"Send feedback": "Gửi thông tin phản hồi",
|
||||
"Please view <existingIssuesLink>existing bugs on Github</existingIssuesLink> first. No match? <newIssueLink>Start a new one</newIssueLink>.": "Vui lòng xem các lỗi hiện có trên Github <existingIssuesLink>existing bugs on Github</existingIssuesLink> trước. Không khớp? Bắt đầu một cái mới <newIssueLink>Start a new one</newIssueLink>.",
|
||||
"Report a bug": "Báo cáo lỗi",
|
||||
"PRO TIP: If you start a bug, please submit <debugLogsLink>debug logs</debugLogsLink> to help us track down the problem.": "MẸO CHUYÊN NGHIỆP: Nếu bạn gặp lỗi, vui lòng gửi nhật ký gỡ lỗi <debugLogsLink>debug logs</debugLogsLink> để giúp chúng tôi theo dõi vấn đề.",
|
||||
"Send feedback": "Gửi phản hồi",
|
||||
"Please view <existingIssuesLink>existing bugs on Github</existingIssuesLink> first. No match? <newIssueLink>Start a new one</newIssueLink>.": "Hãy xem các <existingIssuesLink>lỗi đã được phát hiện trên GitHub</existingIssuesLink> trước. Chưa ai từng gặp lỗi này? <newIssueLink>Báo lỗi mới</newIssueLink>.",
|
||||
"Report a bug": "Báo lỗi",
|
||||
"PRO TIP: If you start a bug, please submit <debugLogsLink>debug logs</debugLogsLink> to help us track down the problem.": "MẸO NHỎ: Nếu bạn là người đầu tiên gặp lỗi, vui lòng gửi <debugLogsLink>nhật ký gỡ lỗi</debugLogsLink> để giúp chúng tôi xử lý vấn đề.",
|
||||
"There are two ways you can provide feedback and help us improve %(brand)s.": "Có hai cách bạn có thể cung cấp phản hồi và giúp chúng tôi cải thiện %(brand)s.",
|
||||
"Comment": "Bình luận",
|
||||
"Add comment": "Thêm bình luận",
|
||||
"Please go into as much detail as you like, so we can track down the problem.": "Vui lòng đi vào nhiều chi tiết tùy thích để chúng tôi có thể theo dõi vấn đề.",
|
||||
"Tell us below how you feel about %(brand)s so far.": "Hãy cho chúng tôi biết cảm nhận của bạn về %(brand)s cho đến nay dưới đây.",
|
||||
"Rate %(brand)s": "Xếp hạng %(brand)s",
|
||||
"Please go into as much detail as you like, so we can track down the problem.": "Hãy cố gắng trình bày một cách cụ thể để chúng tôi có thể nắm rõ được vấn đề.",
|
||||
"Tell us below how you feel about %(brand)s so far.": "Cho chúng tôi biết cảm nhận của bạn về %(brand)s cho đến nay.",
|
||||
"Rate %(brand)s": "Đánh giá %(brand)s",
|
||||
"Feedback sent": "Phản hồi đã gửi",
|
||||
"Export": "Xuất",
|
||||
"Include Attachments": "Bao gồm các đính kèm",
|
||||
|
@ -2451,7 +2451,7 @@
|
|||
"Silence call": "Cuộc gọi im lặng",
|
||||
"Sound on": "Bật âm thanh",
|
||||
"Unknown caller": "Người gọi không xác định",
|
||||
"Enable": "Khả dụng",
|
||||
"Enable": "Bật",
|
||||
"Enable desktop notifications": "Bật thông báo trên màn hình",
|
||||
"Notifications": "Thông báo",
|
||||
"Don't miss a reply": "Đừng bỏ lỡ một câu trả lời",
|
||||
|
@ -3142,7 +3142,7 @@
|
|||
"The call was answered on another device.": "Cuộc gọi đã được trả lời trên một thiết bị khác.",
|
||||
"Answered Elsewhere": "Đã trả lời ở Nơi khác",
|
||||
"Whether you're using %(brand)s as an installed Progressive Web App": "Có cài đặt %(brand)s như một PWA",
|
||||
"Whether you're using %(brand)s on a device where touch is the primary input mechanism": "Có sử dụng %(brand)s trên thiết bị dùng cảm ứng để nhập liệu",
|
||||
"Whether you're using %(brand)s on a device where touch is the primary input mechanism": "Có sử dụng %(brand)s trên thiết bị cảm ứng là cơ chế nhập chính",
|
||||
"Toggle space panel": "Chuyển đổi bảng điều khiển space",
|
||||
"Some examples of the information being sent to us to help make %(brand)s better includes:": "Một số ví dụ về dữ liệu được gửi cho chúng tôi để giúp cải thiện %(brand)s bao gồm:",
|
||||
"Our complete cookie policy can be found <CookiePolicyLink>here</CookiePolicyLink>.": "Chính sách sử dụng cookie hoàn chỉnh của chúng tôi có thể được tìm thấy ở <CookiePolicyLink>đây</CookiePolicyLink>.",
|
||||
|
@ -3194,12 +3194,12 @@
|
|||
"You're all caught up": "Tất cả các bạn đều bị bắt",
|
||||
"%(count)s messages deleted.|one": "%(count)s tin nhắn bị xóa.",
|
||||
"%(count)s messages deleted.|other": "%(count)s tin nhắn bị xóa.",
|
||||
"If you'd like to preview or test some potential upcoming changes, there's an option in feedback to let us contact you.": "Nếu bạn muốn xem trước hoặc kiểm tra một số thay đổi lớn sắp tới, có một tùy chọn trong phản hồi để chúng tôi liên hệ với bạn.",
|
||||
"Your ongoing feedback would be very welcome, so if you see anything different you want to comment on, <a>please let us know about it</a>. Click your avatar to find a quick feedback link.": "Phản hồi liên tục của bạn sẽ rất được hoan nghênh, vì vậy nếu bạn thấy bất cứ điều gì khác biệt mà bạn muốn bình luận, <a>Vui lòng cho chúng tôi biết về điều đó</a>. Bấm vào avatar của bạn để tìm liên kết phản hồi nhanh.",
|
||||
"We're testing some design changes": "Chúng tôi đang thử nghiệm một số thay đổi thiết kế",
|
||||
"If you'd like to preview or test some potential upcoming changes, there's an option in feedback to let us contact you.": "Nếu bạn muốn xem qua hay thử nghiệm một số thay đổi lớn sắp tới, bạn có thể chọn đề xuất dưới phản hồi để chúng tôi có thể liên hệ với bạn.",
|
||||
"Your ongoing feedback would be very welcome, so if you see anything different you want to comment on, <a>please let us know about it</a>. Click your avatar to find a quick feedback link.": "Chúng tôi luôn hoan nghênh ý kiến phản hồi của bạn. Nếu bạn gặp vấn đề trong quá trình sử dụng và muốn đóng góp ý kiến, <a>hãy cho chúng tôi biết</a>. Để mở lại nhanh liên kết phản hồi này, nhấn vào hình đại diện của bạn.",
|
||||
"We're testing some design changes": "Chúng tôi đang thử nghiệm một số thay đổi về thiết kế",
|
||||
"More info": "Thêm thông tin",
|
||||
"Your feedback is wanted as we try out some design changes.": "Chúng tôi cần những phản hồi của bạn khi chúng tôi thử một số thay đổi thiết kế.",
|
||||
"Testing small changes": "Kiểm tra những thay đổi nhỏ",
|
||||
"Your feedback is wanted as we try out some design changes.": "Chúng tôi rất cần phản hồi của bạn trong khi chúng tôi thử nghiệm một số thay đổi về thiết kế.",
|
||||
"Testing small changes": "Thử nghiệm những thay đổi nhỏ",
|
||||
"To join %(communityName)s, swap to communities in your <a>preferences</a>": "Để tham gia %(communityName)s, hãy hoán đổi đến các community trong <a>mục yêu thích</a> của bạn",
|
||||
"To view %(communityName)s, swap to communities in your <a>preferences</a>": "Để xem %(communityName)s, hãy hoán đổi đến các community trong <a>Mục yêu thích</a> của bạn",
|
||||
"Private community": "Community cá nhân",
|
||||
|
@ -3230,7 +3230,7 @@
|
|||
"If you can't see who you're looking for, send them your invite link below.": "Nếu bạn không thể thấy người bạn đang tìm, hãy gửi cho họ liên kết mời của bạn bên dưới.",
|
||||
"Minimise dialog": "Thu nhỏ hộp thoại",
|
||||
"Maximise dialog": "Mở rộng hộp thoại",
|
||||
"You may contact me if you want to follow up or to let me test out upcoming ideas": "Bạn có thể liên hệ tôi nếu bạn muốn theo dõi hoặc để tôi kiểm tra các ý tưởng sắp tới",
|
||||
"You may contact me if you want to follow up or to let me test out upcoming ideas": "Chúng tôi có thể liên hệ với bạn để cho phép bạn theo dõi hoặc thử nghiệm những tính năng sắp tới",
|
||||
"You can't disable this later. Bridges & most bots won't work yet.": "Bạn không thể vô hiệu hóa điều này sau này. Các cầu và hầu hết các bot sẽ không hoạt động.",
|
||||
"You can turn this off anytime in settings": "Bạn có thể tắt tính năng này bất cứ lúc nào trong cài đặt",
|
||||
"We <Bold>don't</Bold> share information with third parties": "Chúng tôi <Bold>không</Bold> chia sẻ thông tin với các bên thứ ba",
|
||||
|
@ -3353,8 +3353,8 @@
|
|||
"Other rooms": "Các phòng khác",
|
||||
"Share anonymous data to help us identify issues. Nothing personal. No third parties. <LearnMoreLink>Learn More</LearnMoreLink>": "Chia sẻ dữ liệu ẩn danh giúp chúng tôi xác định các sự cố. Không có thông tin cá nhân. Không có bên thứ ba. <LearnMoreLink>Tìm hiểu thêm</LearnMoreLink>",
|
||||
"You previously consented to share anonymous usage data with us. We're updating how that works.": "Trước đây bạn đã đồng ý chia sẻ dữ liệu sử dụng ẩn danh với chúng tôi. Chúng tôi đang cập nhật cách thức hoạt động.",
|
||||
"Help improve %(analyticsOwner)s": "Giúp cải thiện %(analyticOwner)s",
|
||||
"Send <UsageDataLink>anonymous usage data</UsageDataLink> which helps us improve %(brand)s. This will use a <PolicyLink>cookie</PolicyLink>.": "Gửi <UsageDataLink> dữ liệu sử dụng ẩn danh </UsageDataLink> giúp chúng tôi cải thiện %(brand)s. Điều này sẽ sử dụng một <PolicyLink>cookie</PolicyLink>.",
|
||||
"Help improve %(analyticsOwner)s": "Giúp cải thiện %(analyticsOwner)s",
|
||||
"Send <UsageDataLink>anonymous usage data</UsageDataLink> which helps us improve %(brand)s. This will use a <PolicyLink>cookie</PolicyLink>.": "Gửi <UsageDataLink>dữ liệu sử dụng ẩn danh</UsageDataLink> để giúp chúng tôi cải thiện %(brand)s. Điều này sẽ sử dụng <PolicyLink>cookie</PolicyLink>.",
|
||||
"That's fine": "Không sao đâu.",
|
||||
"Light high contrast": "Độ tương phản ánh sáng cao",
|
||||
"%(senderName)s has updated the room layout": "%(senderName)s đã cập nhật bố trí của phòng",
|
||||
|
|
Loading…
Reference in New Issue